FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Pawlowski

18.11.1992(32) 187cm 81Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM40
RM54
RB39
RWB40
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
16
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
61
Chuyền dài
40
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
40
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14