FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Pinto

24.4.1992(32) 181cm 71Kg
ST65
RW66
CF67
RF67
CAM68
CM68
CDM66
RM67
RB66
RWB66
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
72
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
72
Rê bóng
75
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
66
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
56
Chuyền dài
70
Lực sút
70
Đánh đầu
71
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
64
Đá phạt
69
Penalty
73
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
74
Phản ứng
67
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19