FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Alfei

23.2.1992(32) 180cm 77Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM53
RM50
RB54(+1)
RWB53
CB54
SW55
GK23
Sức mạnh
58
Thể lực
47
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
53
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
29
Chuyền dài
48
Lực sút
44
Đánh đầu
44
Sút xa
33
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
52
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16