FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ulrik Flo

6.10.1988(36) 188cm 80Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM52
CM49
CDM45
RM53
RB45
RWB46
CB45
SW46
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
50
Nhảy
78
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
35
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
28
Tranh bóng
37
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
45
Lực sút
68
Đánh đầu
61
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
42
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
43
Phản ứng
43
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11