FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milan Nitriansky

13.12.1990(33) 184cm 81Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM48
CDM57
RM46
RB57
RWB55
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
76
Khéo léo
52
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
64
Rê bóng
41
Giữ bóng
54
Kèm người
66
Tranh bóng
60
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
24
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
60
Sút xa
28
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15