FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Bangura

27.7.1989(35) 180cm 79Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM47
RM61
RB45
RWB48
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
79
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
57
Lực sút
70
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
61
Đá phạt
60
Penalty
60
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12