FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Orti

28.4.1993(31) 180cm 71Kg
ST57
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM44
RM56
RB47
RWB48
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
36
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
37
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
45
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
57
Đá phạt
43
Penalty
70
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
45
Quyết đoán
35
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15