FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Sutter

8.3.1991(33) 178cm 76Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM51
CDM47
RM53
RB47
RWB48
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
52
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
35
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
36
Tranh bóng
49
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
51
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19