FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gordan Bunoza

5.2.1988(36) 195cm 91Kg
ST48
RW46
CF45
RF45
CAM43
CM44
CDM53
RM47
RB58
RWB57
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
85
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
76
Nhảy
28
Khéo léo
55
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
64
Rê bóng
55
Giữ bóng
43
Kèm người
52
Tranh bóng
65
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
25
Chuyền dài
31
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
37
Penalty
33
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
22
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18