FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Acosta

24.11.1991(32) 178cm 76Kg
ST46
RW50
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM56
RM51
RB59
RWB58
CB58
SW57
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
34
Đánh đầu
52
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
35
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
32
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11