FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Bingol

24.9.1993(31) 179cm 69Kg
ST41
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM41
CDM34
RM46
RB34
RWB36
CB28
SW28
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
46
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
14
Rê bóng
52
Giữ bóng
45
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
37
Chuyền dài
46
Lực sút
34
Đánh đầu
31
Sút xa
39
Vô-lê
30
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
38
Phản ứng
42
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14