FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Ortega

6.4.1991(33) 170cm 69Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM58
CDM48
RM63
RB49
RWB52
CB44
SW43
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
74
Tốc độ
83
Nhảy
74
Khéo léo
72
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
31
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
40
Tranh bóng
28
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
62
Sút xoáy
43
Đá phạt
50
Penalty
55
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
67
Phản ứng
53
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11