FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Khodyrev

26.1.1992(32) 179cm 69Kg
ST46
RW53
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM54
RM54
RB55
RWB55
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
55
Nhảy
49
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
53
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
40
Chuyền dài
51
Lực sút
30
Đánh đầu
41
Sút xa
34
Vô-lê
35
Sút xoáy
54
Đá phạt
37
Penalty
27
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18