FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladimir Sobolev

30.7.1991(33) 170cm 68Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM52
CDM48
RM56
RB50
RWB51
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
59
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
72
Khéo léo
60
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
36
Rê bóng
52
Giữ bóng
45
Kèm người
42
Tranh bóng
41
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
53
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
53
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15