FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joachim Van Damme

23.7.1991(33) 195cm 89Kg
ST56
RW53
CF56
RF56
CAM57
CM61
CDM61
RM54
RB54
RWB55
CB60
SW61
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
60
Tăng tốc
35
Tốc độ
40
Nhảy
60
Khéo léo
41
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
49
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
46
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
70
Sút xa
60
Vô-lê
36
Sút xoáy
35
Đá phạt
52
Penalty
55
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
75
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16