FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Mitchell

23.6.1983(41) 183cm 77Kg
ST35
RW32
CF33
RF33
CAM33
CM36
CDM45
RM33
RB44
RWB42
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
41
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
49
Khéo léo
45
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
53
Rê bóng
27
Giữ bóng
36
Kèm người
53
Tranh bóng
52
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
19
Chuyền dài
32
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
28
Vô-lê
18
Sút xoáy
30
Đá phạt
32
Penalty
22
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13