FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aythami

27.8.1988(36) 179cm 76Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM56
RM51
RB59
RWB58
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
73
Khéo léo
81
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
61
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
66
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
16
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
40
Sút xa
45
Vô-lê
22
Sút xoáy
52
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12