FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Agalarov

11.6.1988(36) 178cm 70Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM60
RM54
RB62
RWB61
CB60
SW60
GK24
Sức mạnh
52
Thể lực
70
Tăng tốc
58
Tốc độ
65
Nhảy
75
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
65
Rê bóng
44
Giữ bóng
55
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
42
Sút xa
52
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
66
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21