FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Galindo

18.4.1992(32) 189cm 77Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM52
RM58
RB51
RWB52
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
48
Tốc độ
53
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
36
Rê bóng
58
Giữ bóng
67
Kèm người
41
Tranh bóng
44
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
51
Đánh đầu
66
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
70
Đá phạt
61
Penalty
52
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17