FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yaya Soumahoro

28.9.1989(35) 174cm 69Kg
ST60
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM55
CDM43
RM61
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
35
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
87
Khéo léo
85
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
25
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
24
Tranh bóng
26
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
60
Vô-lê
57
Sút xoáy
63
Đá phạt
52
Penalty
58
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
27
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13