FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dalmau

16.3.1992(32) 185cm 78Kg
ST50
RW56
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM57
RM57
RB61
RWB61
CB57
SW56
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
63
Rê bóng
52
Giữ bóng
65
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
49
Lực sút
39
Đánh đầu
39
Sút xa
32
Vô-lê
27
Sút xoáy
57
Đá phạt
41
Penalty
42
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16