FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacob Egeris

19.5.1990(34) 186cm 77Kg
ST38
RW35
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM49
RM37
RB51
RWB48
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
52
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
60
Rê bóng
26
Giữ bóng
40
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
21
Chuyền dài
29
Lực sút
25
Đánh đầu
58
Sút xa
20
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
34
Penalty
32
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
34
Phản ứng
61
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15