FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maurice Exslager

12.2.1991(33) 176cm 78Kg
ST59
RW58
CF58
RF58
CAM56
CM52
CDM47
RM58
RB48
RWB50
CB47
SW48
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
82
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
35
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
34
Tranh bóng
41
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
42
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
54
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14