FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Levin

6.5.1993(31) 182cm 80Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM52
RM46
RB53
RWB52
CB53
SW52
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
49
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
36
Giữ bóng
51
Kèm người
51
Tranh bóng
45
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
31
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15