FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Pedriel

19.1.1987(37) 186cm 77Kg
ST62
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM60
CDM52
RM62
RB51
RWB53
CB47
SW47
GK23
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
76
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
19
Tranh bóng
46
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
65
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
65
Sút xa
65
Vô-lê
59
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
51
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20