FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernhard Janeczek

10.3.1992(32) 183cm 73Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM48
CM50
CDM57
RM51
RB57
RWB57
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
61
Rê bóng
59
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
24
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
26
Vô-lê
19
Sút xoáy
57
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
37
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17