FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Torres

16.6.1986(38) 183cm 76Kg
ST59
RW50
CF53
RF53
CAM48
CM44
CDM37
RM49
RB37
RWB38
CB39
SW40
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
76
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
17
Rê bóng
41
Giữ bóng
51
Kèm người
18
Tranh bóng
30
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
65
Chuyền dài
37
Lực sút
69
Đánh đầu
67
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16