FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oktay Delibalta

27.10.1985(39) 181cm 73Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM59
RM63
RB58
RWB59
CB55
SW56
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
43
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
46
Sút xa
59
Vô-lê
39
Sút xoáy
62
Đá phạt
66
Penalty
60
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11