FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kanu

3.5.1984(40) 189cm 83Kg
ST49
RW44
CF46
RF46
CAM45
CM49
CDM60
RM46
RB58
RWB55
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
61
Tăng tốc
53
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
49
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
65
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
69
Tranh bóng
64
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
68
Sút xa
38
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
47
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
35
Phản ứng
59
Quyết đoán
83
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12