FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diogo Ferreira

5.10.1989(35) 179cm 75Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM56
RM55
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
55
Tốc độ
60
Nhảy
72
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
51
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
46
Chuyền dài
53
Lực sút
66
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19