FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nuno Santos

19.6.1980(44) 181cm 75Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM60
RM59
RB60
RWB61
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
49
Nhảy
72
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
63
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
47
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14