FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pier Barrios

1.7.1990(34) 180cm 81Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM53
CDM58
RM54
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
63
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
35
Sút xoáy
28
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
47
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13