FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Naim Sharifi

3.6.1992(32) 175cm 67Kg
ST43
RW50
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM53
RM51
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
41
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
65
Tranh bóng
53
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
19
Chuyền dài
40
Lực sút
36
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
25
Đá phạt
25
Penalty
20
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
41
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20