FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Paulle

10.2.1986(38) 187cm 82Kg
ST40
RW37
CF37
RF37
CAM38
CM44
CDM53
RM39
RB51
RWB49
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
61
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
73
Khéo léo
46
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
53
Rê bóng
21
Giữ bóng
40
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
27
Đánh đầu
58
Sút xa
20
Vô-lê
29
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
27
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
38
Phản ứng
57
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21