FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Seok Min

27.1.1988(36) 184cm 79Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM59
RM55
RB56
RWB57
CB59
SW58
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
76
Tăng tốc
48
Tốc độ
51
Nhảy
72
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
52
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
59
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
57
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
41
Penalty
47
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
59
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12