FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kang Sung Kwan

6.11.1987(36) 184cm 78Kg
ST19
RW21
CF20
RF20
CAM20
CM19
CDM20
RM21
RB21
RWB21
CB20
SW20
GK50
Sức mạnh
24
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
12
Rê bóng
18
Giữ bóng
16
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
16
Chuyền dài
16
Lực sút
15
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
15
Phản ứng
41
Quyết đoán
32
TM phát bóng
46
TM đổ người
48
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
57