FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavel Vidanov

8.1.1988(36) 185cm 79Kg
ST43
RW44
CF42
RF42
CAM43
CM46
CDM56
RM46
RB57
RWB56
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
64
Rê bóng
49
Giữ bóng
44
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
22
Chuyền dài
56
Lực sút
42
Đánh đầu
57
Sút xa
34
Vô-lê
35
Sút xoáy
40
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
24
Phản ứng
53
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11