FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Gorgon

28.10.1988(36) 185cm 76Kg
ST63
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM58
CDM51
RM62
RB51
RWB53
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
37
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
32
Tranh bóng
43
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
61
Chuyền dài
51
Lực sút
70
Đánh đầu
66
Sút xa
67
Vô-lê
61
Sút xoáy
67
Đá phạt
63
Penalty
55
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19