FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eli Babalj

21.2.1992(33) 194cm 86Kg
ST56
RW53
CF53
RF53
CAM49
CM42
CDM35
RM50
RB38
RWB39
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
44
Khéo léo
62
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
57
Chuyền dài
27
Lực sút
57
Đánh đầu
58
Sút xa
45
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
39
Phản ứng
43
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13