FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nemanja Tomic

21.1.1988(36) 179cm 72Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM61
CDM52
RM65
RB52
RWB55
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
36
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
34
Tranh bóng
35
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
67
Penalty
58
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18