FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamer Qaka

11.4.1995(29) 168cm 66Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM54
CDM45
RM57
RB43
RWB46
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
49
Tăng tốc
64
Tốc độ
53
Nhảy
72
Khéo léo
75
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
30
Rê bóng
63
Giữ bóng
70
Kèm người
19
Tranh bóng
30
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
57
Lực sút
71
Đánh đầu
46
Sút xa
54
Vô-lê
57
Sút xoáy
52
Đá phạt
57
Penalty
63
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
42
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14