FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ettore Marchi

6.11.1985(38) 187cm 85Kg
ST61
RW56
CF59
RF59
CAM55
CM49
CDM39
RM55
RB38
RWB40
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
69
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
20
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
58
Chuyền dài
38
Lực sút
65
Đánh đầu
70
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
47
Đá phạt
28
Penalty
62
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17