FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yohan Tavares

2.3.1988(36) 188cm 81Kg
ST48
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM52
CDM62
RM49
RB63
RWB61
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Tăng tốc
45
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
39
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
69
Rê bóng
45
Giữ bóng
62
Kèm người
65
Tranh bóng
69
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
42
Đánh đầu
70
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
51
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
35
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14