FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Corry

3.2.1991(33) 188cm 76Kg
ST55
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM56
RM57
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
49
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
40
Sút xoáy
46
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
63
Phản ứng
55
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18