FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Griffin

16.6.1991(33) 173cm 73Kg
ST52
RW53
CF51
RF51
CAM50
CM45
CDM37
RM52
RB40
RWB42
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
79
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
21
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
54
Chuyền dài
42
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16