FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nico Klotz

20.9.1986(38) 173cm 68Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM43
RM59
RB45
RWB47
CB36
SW36
GK23
Sức mạnh
42
Thể lực
60
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
67
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
18
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
25
Tranh bóng
31
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
56
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
40
Sút xa
48
Vô-lê
55
Sút xoáy
48
Đá phạt
48
Penalty
59
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21