FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos

3.11.1986(38) 186cm 76Kg
ST62
RW55
CF58
RF58
CAM56
CM53
CDM46
RM55
RB45
RWB45
CB46
SW47
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
68
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
25
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
23
Tranh bóng
42
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
59
Chuyền dài
38
Lực sút
63
Đánh đầu
75
Sút xa
52
Vô-lê
57
Sút xoáy
40
Đá phạt
59
Penalty
73
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20