FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando

17.11.1991(32) 188cm 76Kg
ST51
RW53
CF54
RF54
CAM56
CM57
CDM58
RM55
RB56
RWB56
CB55
SW56
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
64
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
54
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
62
Tranh bóng
58
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
44
Sút xa
48
Vô-lê
48
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
53
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18