FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borja Gomez

14.5.1988(36) 183cm 81Kg
ST52
RW47
CF49
RF49
CAM48
CM51
CDM57
RM47
RB54
RWB52
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
49
Tăng tốc
48
Tốc độ
45
Nhảy
72
Khéo léo
39
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
70
Rê bóng
50
Giữ bóng
46
Kèm người
62
Tranh bóng
69
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
75
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
59
Đá phạt
59
Penalty
49
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
89
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20