FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle De Silva

29.11.1993(30) 178cm 72Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM53
CDM47
RM58
RB50
RWB51
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
73
Tốc độ
78
Nhảy
50
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
39
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
41
Tranh bóng
34
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
60
Sút xoáy
60
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21